DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TIẾP TỤC SỬ DỤNG DỊCH VỤ TƯ VẤN THIẾT KẾ CỦA CÔNG TY
♦♦♦♦ ♦♦♦♦
ĐỐI TÁC CÔNG TY CỔ PHẦN PHƯƠNG NAM
CHỦ ĐẦU TƯ | NĂM | CÔNG TRÌNH | ĐỊA ĐIỂM | DTXD (m2) |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO(ITACO) |
1999 2000 2001 2002 2003-2008 2009 2010 2012 2014 2015 2017 |
12 Công trình 8 Công trình 12 Công Trình 5 Công Tình 8 Công trình 3 Công trình ; 3 Công trình 10 Công trình Biệt thự - Căn hộ 5 Công trình Trường cấp I,II năng khiếu Tân Tạo VP Tân Tạo 5 tầng ; ĐH Y Dược Tân Tạo Cải tạo và mở rộng văn phòng Tân Tạo |
KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo ; Tỉnh Kiên Giang KCN Tân Tạo & KCN Tân Đức KCN Tân Tạo & KCN Tân Đức Đường số 2 , KDC Tân Tạo Lô 24,đường song hành,KCN Tân Tạo ; Khu E.Cty Tân Đức Lô 20 đường số 2, KCN Tân Tạo hiện hữu |
15,471.52 16,147.00 66,367.30 16,195.7 24,632.63 59,971.76 ; 55,038.00 29,969.06 56,110.00 10,004.00 7,893.40 ; 28,317.00 3,417.00 |
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC
(TASERCO) |
2001 2002 2003 2004 2007 2008 2009 2012 2014 |
2 Công trình 4 Công trình 5 Công trình 5 Công trình 4 Công trình 4 Công trình Cao Ốc văn phòng 8 tầng 5 Công trình Lò Bún- Phở |
KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo KCN Tân Tạo & KCN Tân Đức KCN Tân Tạo & KCN Tân Đức 100 Triệu Việt Vương - Hà Nội Khu E.cty Tân Đức KCN Tân Tạo |
5,429.20 9,146.00 11,631.00 21,431.5 18,944.99 10,625.00 138.24 6,141.00 220.5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN ĐỨC
|
2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2013 |
3 Công trình 14 Công trình 41 Công trình 11 Công trình Trạm trung chuyển rác Cụm chung cư công nhân 5 tầng 9 nhà liên kế nhà máy xay xát Long An |
KDC Tân Đức & KCN Tân Đức KCN Tân Đức KCN Tân Đức KDC Tân Đức & KCN Tân Đức KCN Tân Đức Đường 15A & đường 24A4 ,KCN Tân Đức Đường 1A , KCN Tân Đức Lô 28-30-32-34 đường An Hạ , KCN Tân Đức |
7,861.5 54,908.85 112,406.70 67,974.85 3,057.50 14,632.85 ------ 11,231.00 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỌC TÂN TẠO | 2010-2013 |
ĐH hành chính ĐH kỹ thuật ĐH kinh tế sân cầu lông Nhà ăn Ký túc xá Canary Club |
Khu đo thị E.Cty Tân Đức |
18,051.74 16,924.00 18,871.00 ---- ---- 40,584.00 ---- |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SÀI GÒN (SCC) |
2000 2001 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 9 , Đường C , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 9B , Đường C , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
2,475.00 1,958.40 |
CÔNG TY TNHH KODA VIÊT NAM |
1999 2002 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 8 - Đường 1, KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 1 - Đường 1A, KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
2,286.00 8,592.50 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚC |
2002 2007 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 8 , Đường Song Hành , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 26 Đường 2 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
1,990.80 1,438.00 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ÔTÔ TRƯỜNG LONG
|
2006 2009 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 40 , Đường 3 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô A11 , A12 ,1A , 1B Đường N1 , KCN Bình Minh , Vĩnh Long |
4,223.90 6,011.75 |
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ PHÚ VINH |
2009 2012 2013 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 9 , Đường 3 , KCN Tân Đức ,Long An Lô 37 , Đường Trung Tâm , KCN Tân Tạo , Bình Tân ,Tp.HCM Lô 35 , Đường Trung Tâm , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
5,873.70 4,493.25 2,646.60 |
CÔNG TY TNHH SX - TM DÂY & CÁP ĐIỆN TÀI TRƯỜNG THÀNH |
2009 2014 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà Xưởng |
Lô 38 , Đường Tân Tạo , KCN Tân Tạo , Bình Tân ,Tp.HCM Lô K5-K22 ,Đường vào KCN Hải Sơn - Tân Đô , H.Đức Hoà , Long An |
6,590.49 39,093.36 |
CÔNG TY TNHH HÀN GIA |
2008 2014 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn Phòng - Nhà xưởng GĐ2 |
Lô 26 , Đường An Hạ , KCN Tân Đức , Tỉnh Long An |
17,429.00 7,052 |
CÔNG TY TNHH-SX-TM-DV ÔTÔ QUYỀN |
2007 2014 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 2 , Đường Đức Hoà Hạ , KCN Tân Đức , Long An Thị Trấn Tân Túc , Huyện Bình Chánh ,TP.HCM |
5,307.21 4,654.00 |
CÔNG TY TNHH SX TM DV MINH HOÀNG |
2002 2015 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 22 , Đường số 1 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 18 , Đường số 7 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
1,954.30 4,246.00 |
CÔNG TY TNHH THÉP 360 |
2010 2015 |
Văn phòng -Nhà xưởng Văn phòng -Nhà xưởng |
Lô 11 , Đường Nước Lên , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM KCN Hải Sơn , Huyện Đức Hoà ,Long An |
1,525.20 3,815.04 |
CÔNG TY TNHH SX TM XNK VĨNH THUẬN |
2002 2010 2014 2016 |
Văn phòng -Nhà xưởng Văn phòng -Nhà xưởng Văn phòng -Nhà xưởng Văn phòng -Nhà xưởng |
Lô 54 , Đường số 3 , KCN Tân Tạo , Bình Tân ,Tp.HCM Lô 48 , Đường số 3 ,KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 50A , Đường số 3 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 52A , Đường số 3 , KCN Tân Tạo ,Bình Tân ,Tp.HCM |
1,790.00 3,650.98 5,473.00 2,313.12 |
CÔNG TY TNHH SCANSIA PACIFIC |
2001 2016 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng |
Lô 24-26-28-30 , Đường số 1, KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô A1 , Đường số 2 , KCN Nhơn Trạch , Huyện Nhơn Trạch , Đồng Nai |
18,117.00 135,013.00 |
CÔNG TY TNHH KIẾN VƯƠNG |
2008 2013 2016 |
Văn phòng - Nhà xưởng Kho chứa hàng & xưởng gia công thức ăn chăn nuôi Văn phòng - Nhà xưởng Cty TNHH Hoá Dược Hữu Tín |
Lô 22 , Đường số 7 , KCN Tân Tạo ,Bình Tân , Tp.HCM Lô C2-2, Đường N2, KCN Đại Đồng , Hoàn Sơn , Bắc Ninh Lô C2 , Đường 2 , KCN Hải Sơn , Đức Hoà ,Long An |
3,804.50 2,987.30 4,278.75 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN LONG |
1999 2015 2016 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng Xây dựng mới khu B1 , B2 ,B3 |
Lô 6-8-10-12 , Đường số 3 , KCN Tân Tạo, Bình Tân , Tp.HCM Lô 8-10, Đường số 8 , KCN Tân Tạo mở rộng , Bình Tân ,Tp.HCM Lô 6-8-10-12 Đường số 3 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , TP.HCM |
6,218.66 11,227.64 8,542.08 |
CÔNG TY CP PHÁT TÀI |
2009 2017 |
Văn phòng - Nhà xưởng Nhà Kho |
Lô 3 , Đường số 8 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM Lô 3A ,Đường số 8 , KCN Tân Tạo , Bình Tân , Tp.HCM |
2,622.00 800.00 |
CÔNG TY TNHH DỆT NHUỘM HƯNG PHÁT ĐẠT |
2012 2017 |
Văn phòng - Nhà xưởng Nhà kho - Lò hơi (GĐ 2) |
Lô HC03 , Đường số 3 , KCN Xuyên Á , Long An Lô 02-HC2 , Đường số 3 , KCN Xuyên Á , Long An |
6,564.76 5,672.30 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIÀY UY VIỆT |
2015 2017 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng - Nhà xưởng (GĐ 2) |
Lô 11B , 11C ,11D KCN ,Châu Đức , Huyện Châu Đức , Bà Rịa -Vũng Tàu |
44,888.00 17,280.40 |
CÔNG TY TNHH VĨNH THẮNG |
2009 2018 |
Văn phòng - Nhà xưởng Văn phòng -Nhà xưởng |
Lô 5 , Đường 3 , KCN Tân Đức , Long An |
2,300.00 5,680.40 |
CÔNG TY TNHH ITL KEPPEL LOGISTICS |
2006 2008 2013 2014 2014 2015 2018 2018 |
Văn phòng - Nhà kho Văn phòng - Nhà kho Trung tâm chuyển phát nhanh Văn phòng - Nhà kho Văn phòng - Nhà kho (GĐ 2) Văn phòng - Nhà kho (GĐ 2) Nhà kho phục vụ khách hàng ITL Văn phòng - Nhà kho Công ty ITL NSAS Hà Nội |
Lô A12 , KCN Hiệp Phước , Nhà Bè , Tp.HCM KCN Tiên Sơn , Tỉnh Bắc Ninh Số 6 , Đường Thăng Long , Tân Bình , Tp.HCM 45 Vsip , Đại lộ Tự Do,KCN Việt Nam - Singapore,Thuận An , Bình Dương KCN Tiên Sơn , Tỉnh Bắc Ninh Lô A11 , KCN Hiệp Phước , Nhà Bè , Tp.HCM ICD Sóng Thần , Thị xã Thuận An , Bình Dương Sân bay quốc tế Nội Bài , Huyện Sóc Sơn , Tp.Hà Nội |
13,810.86 8,184.30 3,276.00 11,049.90 3,423.48 5,180.76 50,275.83 6,001.91 |
.................... | ....... | .................. | ...................... | ................ |
♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦♦
DANH SÁCH CÔNG TRÌNH THỰC HIỆN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIÁM SÁT
(1999 – 2018)
NHÀ VĂN PHÒNG – NHÀ XƯỞNG
KHU CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO
STT | Tên công trình | Địa chỉ | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Khu đất | Xây dựng | ||||
.... | ........................ | ......................... | ......... | ........... | ......... |
321 | Nhà máy sữa Moomilk - Cty CP Vovos | 26B-27B, đường số 24, KCN Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | 2,828.00 | 1,849.2 | 2018 |
320 | Cải tạo nhà kho công ty TNHH Phước Thạnh – chi nhánh Hồ Học Lãm | Quận Bình Tân, TP. HCM | 5,000.00 | 2,579.00 | 2018 |
319 |
Văn phòng – nhà kho Công ty ITL NSAS Hà Nội |
Sân bay quốc tế Nội Bài, huyện Sóc Sơn, Tp Hà Nội | 8,150.10 | 6,001.91 | 2018 |
318 |
Nhà xưởng Công ty TNHH Great-Kingdom Giang Điền |
Khu A, khu công nghiệp Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | 92,724.00 | 40,973.00 | 2018 |
317 |
Nhà kho phục vụ khách hàng ITL Công Ty Cổ Phần ICD Tân Cảng Sóng Thần |
ICD Sóng Thần, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 65,347.00 | 50,275.83 | 2018 |
316 |
Văn phòng - Nhà xưởng Công ty CP Vĩnh Thắng |
Lô 5 đường 3, KCN Tân Đức | 6,996.00 | 1,876.10 sàn XD : 5,680.40 | 2018 |
315 |
Mỏ rộng nhà kho (GĐ 3) Công ty TNHH SX-TM-XNK Bách Hợp |
Lô 23 đường số 5, KCN Tân Đức |
12,600.00 | 1,053.00 | 2018 |
314 |
Nhà ở gia đình Chị Vân |
Lô 7 và 8 , đường số 7, KDC phía Bắc kênh Lương Bèo, quận Bình Tân, Tp. HCM | ...................... |
112 Sàn xd:280 |
2018 |
313 |
Văn phòng - Nhà kho Trung tâm xử lý hàng hóa chuyển phát nhanh Tân Sơn Nhất (TECS) |
Quận Tân Bình, Tp. HCM | ...................... | 2,426.75 | 2017 |
312 | Đài phun nước và cổng chào KCN Tân Tạo | KCN Tân Tạo | ----------- | ------------ | 2017 |
311 |
Văn phòng - Nhà xưởng Công ty TNHH Dược phẩm U.S.A |
Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo | 4,905.00 | 2,499.06 | 2017 |
310 | Cải tạo và mở rộng văn phòng Tân Tạo | Lô 60A, đường số 2, KCN Tân Tạo hiện hữu | 8,178.25 | 3,417.00 | 2017 |
309 | Nhà kho Công ty CP Phát Tài | Lô 3A Đường 8 | 1,026.5 | 800.00 | 2017 |
308 |
Văn phòng - Nhà kho Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu |
Lô K48, KCN Lê Minh Xuân, Đường số 4, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, HCM | 6,900.00 | 4,432.80 | 2017 |
307 | Văn phòng – Xưởng (Giai đoạn 2) Công ty TNHH Sản xuất giày Uy Việt | Lô 11B, 11C, 11D, KCN Châu Đức, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu. | 96,250.00 | 17,280.40 | 2017 |
306 |
Nhà kho – Lò hơi (GĐ2) - Công ty TNHH Dệt nhuộm Hưng Phát Đạt |
Lô 02-HC2, Đường số 3, KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 16,262.00 | 5,672.30 | 2017 |
305 |
Văn phòng - Nhà xưởng Công ty CP Mực in và Hóa chất Sài Gòn |
Lô 22A, Đường số 5, KCN Tân Đức | 5,159.00 | 2,174.60 | 2017 |
304 | Văn phòng - Nhà xưởng Công ty TNHH hóa dược Hữu Tín | Lô C2, Đường 2, KCN Hải Sơn, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 4,278.75 | 2,562.05 | 2016 |
303 | Văn phòng – Kho Công ty Vĩnh Thuận | lô 52A, đường số 3 | 3,806.00 | 2,313.12 | 2016 |
302 | Xây dưng mới khu B1, B2, B3 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên long | Lô 6-8-10-12 đường 3, KCN Tân Tạo | 15,750.00 | 8,542.08 | 2016 |
301 | Nhà xưởng Công Ty TNHH Scansia Pacific | Lô A1 đường số 2, KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | 175,068.70 | 135,013.00 | 2016 |
300 | Văn phòng - Kho Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên long | Lô 8-10 Đường số 8, KCN Tân Tạo mở rộng | 15,008.00 | 11,227.64 | 2015 |
299 | Văn phòng - Kho Công ty TNHH STD&S | Lô 25A, đường Trung Tâm | 7,504.00 | 6,224.20 | 2015 |
298 | Văn phòng Tân Tạo 5 Tầng | Lô 24 đường Song Hành, KCN Tân Tạo | 5,125.00 | 7,893.40 | 2015 |
297 | Văn phòng – Nhà xưởng Công ty TNHH SX TM DV Minh Hoàng | Lô 18 đường 7, KCN Tân Tạo | 5,451.71 | 4,246.00 | 2015 |
296 | Văn phòng - Nhà xưởng Công Ty TNHH Thép 360 | KCN Hải Sơn, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 6,000.00 | 3,807.41 | 2015 |
295 | Văn phòng - Kho GĐ2 Công Ty TNHH ITL Keppel Logistics | Lô A12, KCN Hiệp Phước, TP. HCM | 13,771.00 | 5,180.76 | 2015 |
294 | Văn phòng – Xưởng Công ty CP Omexey Home Furnishing | Khu phố ông Đông, phường Tân Hiệp, TX Tân Uyên, Tỉnh Bình Duong | 57,657.40 | 29,222.00 | 2015 |
293 | Nhà máy Cty TNHH Hóa Phẩm Việt Liên | Lô K1-K2 đường N4-D3, KCN Nam Tân Uyên MR, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương. | 29,700.00 | 11,983.00 | 2015 |
292 | Văn phòng – Xưởng Công ty TNHH Sản xuất giày Uy Việt | Lô 11B, 11C, 11D, KCN Châu Đức, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu. | 96,250.00 | 44,888.00 | 2015 |
291 | Văn phòng – Xưởng tiêu chuẩn GMP Xí nghiệp Bao bì An Khang – Tổng Công ty Liksin | Lô 21 đường 3 & Lô 21A đường 4, KCN Tân Đức, H. Đức Hòa, T. Long An | 10,000.32 | 7,020.00 | 2015 |
290 | Văn phòng – Nhà xưởng Công ty CP cáp điện Tài Trường Thành Long An | Lô K5- K22, Đường vào KCN Hải Sơn – Tân Đô, H. Đức Hòa, Tỉnh Long An | 63,440.00 | 39,093.36 | 2014 |
289 | Lò Bún – Phở | Lô 10-12 đường C, KCN Tân Tạo | 2,454.76 | 220.5 | 2014 |
288 | Nhà xưởng Công ty TNHH SX TM XNK Vĩnh Thuận | Lô 50A đường 3, KCN Tân Tạo | 4,500.00 | 5,473.00 | 2014 |
287 | Trường cấp I, II năng khiếu Tân Tạo | Đường số 2 , Khu dân cư Tân Tạo | 10,612.00 | 10,004.00 | 2014 |
286 | Xưởng GĐ2 – Công ty TNHH Hàn Gia | Lô 26 đường An Hạ | 25,279.28 | 7,052.00 | 2014 |
285 | Văn phòng – Kho Indo-Trans Keppel Logistics | 45 Vsip Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương | 17,894.70 | 11,049.90 | 2014 |
284 | Văn phòng – Showroom – Kho Xưởng Ôtô Quyền | Thị trấn Tân Túc, Huyên Bình Chánh, TP. HCM | 5,547.00 | 4,654.00 | 2014 |
283 | Trường mẫu giáo Mỹ Hạnh Bắc | Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 7,000.00 | 600.00 | 2014 |
282 | Kho chứa hàng và xưởng gia công thức ăn chăn nuôi - Công ty Kiến Vương | Lô C2-2 đường N2, KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn, T. Bắc Ninh | 5,000.00 | 2,987.30 | 2013 |
281 | Nhà máy xay xát - Công ty GAVI | Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang | 93,410.2 | 28,679.40 | 2013 |
280 | Trung tâm chuyển phát nhanh Công ty INDO TRẦN | Số 6 đường Thăng Long, Q. Tân Bình | 3,440.00 | 3,276.00 | 2013 |
279 | Trường Mẫu Giáo Mỹ Hạnh Bắc – 5 tuổi | Xã Mỹ Hạnh Bắc – huyện Đức Hòa – tỉnh Long An | 7,000.00 | 2,107.00 | 2013 |
278 | Cty CP Công nghiệp Gỗ Kaiser Việt Nam | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | 301,760.00 | 10,234.25 | 2013 |
277 |
Đại học Tân Tạo – TTU gồm : - Đại Học Hành Chính - Đại Học Kỹ Thuật - Đại Học Kinh tế - Sân cầu lông - Nhà ăn - Ký túc xá - Canary Club |
Khu đô thị E.city Tân Đức | 43,7375 |
18,051.74 16,924.00 18,817.00 - - 40,584.00 |
2010 - >2013 |
276 | Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam) | Xã Tam Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. | 9,362.40 | 6,462.40 | 2013 |
275 | Pano Quảng cáo | Tỉnh Đồng Nai | -- | -- | 2012 |
274 | Văn phòng Công ty Vĩnh Thịnh | Tỉnh Tây Ninh | 528.00 | 528.00 | 2012 |
273 | Chợ Mộc Hóa | Huyện Mộc Hóa, T. Long An | 3,366.00 | 2,264.00 | 2012 |
272 | Công ty TNHH Dệt nhuộm Hưng Phát Đạt | Lô HC03 đường 3, KCN Xuyên Á, T. Long An | 10,460.50 | 6,564.76 | 2012 |
271 | Siêu thị Đại học Tân Tạo. | Lô C-TM1 đường Song Hành, Khu E.City Tân Đức, T. Long An | 29,300.00 | 20,383.00 | 2012 |
270 | Babylon | Đường Đại lộ E.city, Khu E.city Tân Đức | 3,480.00 | 3,480.00 | 2012 |
269 | Tân Tạo Quán | Đường đại lộ E.city và Đường Song Hành | 390.00 | 390.00 | 2012 |
268 | Tân Tạo Quán | Đường đại lộ E.city và Đường Song Hành | 390.00 | 390.00 | 2012 |
267 | Công ty Vĩnh Thịnh | Lô 22 Đường An Hạ | 5,800.00 | 3,597.00 | 2012 |
266 | Sân trượt Patin - Khu vui chơi thiếu nhi | Đường Đại lộ E.city, Khu E.city Tân Đức | 1,216.00 | 1,216.00 | 2012 |
265 | Trường Năng khiếu Tân Tạo | Khu căn hộ - Khu trung tâm DV – TM – GT E.City Tân Đức | 22,895.00 | 22,895.00 | 2012 |
264 | Hồ bơi Swan Club | Đường Đại lộ E.city, Khu E.city Tân Đức | 665.00 | 665.00 | 2012 |
263 | Khu vui chơi giải trí (cafe, câu cá) | Đường C | 19,623.00 | 7,942.00 | 2012 |
262 | Công ty TNHH cơ khí Phú Vinh | Lô 37 Đ. Trung Tâm | 7,594.52 | 4,493.25 | 2012 |
261 | Công ty Đào Tiên | Lô 8 Đường 2 | 1,491.225 | 979.80 | 2012 |
260 | Trung tâm tiệc cưới | Lô 28 Đ. Song Hành | 7,020.00 | 4,150.00 | 2012 |
259 | Trụ sở văn phòng Tân Tạo | Lô 26 Đ. Song Hành | 2,790.00 | 740.00 | 2012 |
258 | Công ty Thịnh Phát | Lô 50 Đường 3 | 3,060.00 | 1,837.00 | 2011 |
257 | Bệnh viện đa khoa Tân Tạo | Lô 10 Đường Đức Hòa Hạ | 9,340.00 | 2,786.00 | 2011 |
256 | 9 căn nhà liên kế | Đường 1A | ---- | --- | 2011 |
255 | Nhà máy giấy – Khu nhà nghỉ của ông Thái Tuấn Hòa | Xã Hòa Nam, H. Đức huệ, T. Long An | 11,656.60 | 4,643.12 | 2011 |
254 | Công ty Lưới thép hàn Song Hợp Lực | Lô 6 đường A, KCN Bình Minh, T. Vĩnh Long | 6,500.00 | 3,553.50 | 2011 |
253 | Cồng chào KCN Đức Hòa 3 | Huyện Đức Hòa, T. Long An | --- | --- | 2011 |
252 | Công ty thép Quang Hưng | Lô 11B Đ. Nước Lên | 2,743.40 | 1,525.20 | 2010 |
251 | Công ty Vĩnh Thuận | Lô 48 Đường 3 | 2,743.40 | 3,650.98 | 2010 |
250 | Căn hộ Tân Tạo | Khu tái định cư và hoán đổi đất 17,7ha | 9,459.00 | 25,342.56 | 2010 |
249 | Cụm chung cư công nhân 5 Tầng | Đường 15A & đường 24A4 | 6,397.60 | 14,632.85 | 2010 |
248 | Biệt thư Tài Lộc 1 | Khu E.city Tân Đức | 450.00 | 376.00 | 2010 |
247 | Biệt thư Tài Lộc 2 | Khu E.city Tân Đức | 450.00 | 474.00 | 2010 |
246 | Biệt thư Tài Lộc 3 | Khu E.city Tân Đức | 450.00 | 469.00 | 2010 |
245 | Biệt thư Tài Lộc 4 | Khu E.city Tân Đức | 437.00 | 417.00 | 2010 |
244 | Biệt thư Tài Lộc 5 | Khu E.city Tân Đức | 668.00 | 496.00 | 2010 |
243 | Biệt thư Hạnh Phúc 1 | Khu E.city Tân Đức | 258.00 | 396.30 | 2010 |
242 | Biệt thư Hạnh Phúc 2 | Khu E.city Tân Đức | 306.00 | 459.20 | 2010 |
241 | Biệt thư Hạnh Phúc 3 | Khu E.city Tân Đức | 306.00 | 415.00 | 2010 |
240 | Biệt thư Thiên Nga 1 | Khu E.city Tân Đức | 750.00 | 373.00 | 2010 |
239 | Biệt thư Thiên Nga 2 | Khu E.city Tân Đức | 1,235.00 | 751.00 | 2010 |
238 | Công ty Hào Thành | Lô 24-26 đường 1&4 | 23,960.00 | 14,330.00 | 2010 |
237 |
Hệ thống Hạ tầng kỹ thuật trung tâm điện lực Kiên Lương gồm các hạng mục : - Đóng cọc ván bê tông dự ứng lực và đê đá. - Đường và hệ thống thoát nước mưa - San nền và vét bùn hữu cơ - Hàng rào thi công trung tâm điện lực Kiên Lương |
Tỉnh Kiên Giang | ------ | ------ | 2009 |
236 | Kiên Lương Star – Khối 3 tầng | Khu đô thị mới 3 hòn, tỉnh Kiên Giang | 1,097.00 | 3,299.00 | 2009 |
235 | Kiên Lương Plaza – Khối 12 tầng | Khu đô thị mới 3 hòn, tỉnh Kiên Giang | 6,910.00 | 51,739.00 | 2009 |
234 | Công ty CP kỹ thuật và ôtô Trường Long | Lô A11, A12, 1A, 1B đường N1, KCN Bình Minh, T. Vĩnh Long | 10,266.00 | 6,011.75 | 2009 |
233 | Cao ốc văn phòng 8 tầng | 100 Triệu Việt Vương, Hà Nội | 165.73 | 138.24 | 2009 |
232 | Trạm trung chuyển rác | Lô 6 – đường 8 | 7,020.30 | 3,05750 | 2009 |
231 | Công ty CP Truyền Thông Việt Nam | Lô 26-28 đường 7 | 10,200.00 | 5,880.00 | 2009 |
230 | Công ty TNHH Vĩnh Thắng | Lô 5 Đường 3 | 6,996.00 | 2,300.00 | 2009 |
229 | Công ty Phú Vinh | Lô 9 Đường 3 | 10,002.85 | 5,873.70 | 2009 |
228 | Công ty Phú Thuận Hưng | Lô 10-12 Đ. An Hạ | 30,002.80 | 19,727.90 | 2009 |
227 | Chung cư công nhân Tân Tạo – 12 tầng | Khu tái định cư và hoán đổi đất 33ha | 12,856.00 | 46,226 | 2009 |
226 | Siêu thị ITA MART | KCN Tân Tạo hiện hữu | 14,076 | 10,031.76 | 2009 |
225 | Công ty Sâm Linh | Lô 8 đường 7 | 3,300.00 | 1,975.00 | 2009 |
224 | Công ty Phát Tài | Lô 3 Đường 8 | 4,500.00 | 2,622.00 | 2009 |
223 | Cụm chung cư công nhân 5 tầng | Khu 33,2671 Ha | 15.240.00 | 3,714.00 | 2009 |
222 | Công ty Dũ Hưng | Lô 9-11 Đường A | 7,560.00 | 4,741.50 | 2009 |
221 | Công ty Tài Trường Thành | Lô 38 – đường Tân Tạo | 17,987.49 | 6,590.49 | 2009 |
220 | Nhà văn phòng – xưởng | Lô 7 đường 5A | 3,985.60 | 2.386,3 | 2008 |
219 | Nhà văn phòng – xưởng | Lô 33 – đường Trung Tâm | 3,976.00 | 2,646.60 | 2008 |
218 | Nhà văn phòng – xưởng | Lô 35 – đường Trung Tâm | 3,976.00 | 2,646.60 | 2008 |
217 | Nhà văn phòng – xưởng | Lô 37A – đường Trung Tâm | 3,976.00 | 2,646.60 | 2008 |
216 | Trạm xử lý nước cấp công suất 160m³/h | Lô 9A đường 7, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM | 3.040,85 | 326,07 | 2008 |
215 | Công ty Kinh Thành | Lô 11 – đường 5A | 5,025.54 | 1,718.00 | 2008 |
214 | Công ty Trang Ngọc | Lô 16 – đường Tân Tạo | 5,712.50 | 3,719.89 | 2008 |
213 | Công ty TNHH Hòa Thịnh | Lô 11E – Đường C | 4,251.00 | 2,459.80 | 2008 |
212 | Xí Nghiệp Cơ Khí Ngành In | Lô 26-28 Đ. Tân Tạo | 11,425.00 | 6,822.50 | 2008 |
211 | Công ty TNHH Việt Sinh | Lô 24 đường 7 | 3,390.20 | 1,915.90 | 2008 |
210 | Công ty Kiến Vương | Lô 22 đường 7 | 5,500.00 | 3,804.50 | 2008 |
209 | Công ty Kim Bình | Lô 16 đường Trung Tâm | 10,070.02 | 5,882.70 | 2008 |
208 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 40 – đường 1 | 4,258.00 | 2,608.80 | 2008 |
207 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 36 – đường 1 | 4,175.20 | 2,608.80 | 2008 |
206 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 38 – đường 1 | 4,175.20 | 2,659.00 | 2008 |
205 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 34 – đường 1 | 7,897.38 | 2,604.50 | 2008 |
204 | Công ty Sợi Sài Gòn Long An | Lô 14 – đường Đức Hòa Hạ | 20,390.25 | 14,236.00 | 2008 |
203 | Công ty Vương Thành | Lô 30 – đường 5 | 11,358.86 | 1,916.8 | 2008 |
202 | Nhà hàng Tân Đức | Lô 1- đường 5 | 5,040.00 | 2,945.50 | 2008 |
201 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 32-34-36 đường 5 | 89,581.88 | 10,606.80 | 2008 |
200 | Văn phòng Công ty Tân Đức | Lô 8 Đ. Đức Hòa Hạ | 6,400.00 | 590.00 | 2008 |
199 | Công ty TNHH Vũ Thành | Lô 10 - đường 9 | 7,869.44 | 5,980.30 | 2008 |
198 | Trung tâm dạy nghề ứng dụng Tân Đức | Lô TG1 đường 14A | 24,345.00 | 20,060.00 | 2008 |
197 | Công ty TNHH Hàn Gia | Lô 26 đường An Hạ | 25,279.28 | 17,429.00 | 2008 |
196 | Công ty CP nhựa Tân Hóa | Lô 16-18-20 Đ. An Hạ | 50,725.00 | 18,156.59 | 2008 |
195 | Tân Đức Star (chung cư 5 tầng) | Lô I6 đường 23A | 5,650.00 | 13,729.15 | 2008 |
194 | Chợ Tân đức | KDC Tân Đức (GĐ 1) | 20,418.00 | 6,599.20 | 2008 |
193 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 6A – đường Tân Đức | 4,860.70 | 2,916.60 | 2008 |
192 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 35 – đường 3 | 4,902.00 | 2,992.00 | 2008 |
191 | Cty Indo - Trans Logistics VN | KCN Tiên Sơn, T. Bắc Ninh | 12,367.00 | 8,184.30 | 2008 |
190 | Công ty Lợi Nông | Lô B06-04 đường 1, KCN Đức Hòa 1 - Hạnh Phúc, T.Long An | 2,573.50 | 1,350.00 | 2007 |
189 | Công ty TNHH TM-DV hàng hóa A.N.C | Lô F2A đường Long Hậu – Hiệp Phước, KCN Long Hậu, T. Long An | 5,512.50 | 2,778.90 | 2007 |
188 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 22 – đường 5 | 5,040.00 | 2,945.50 | 2007 |
187 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 33 – đường 3 | 5,040.00 | 3,425.5 | 2007 |
186 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 2 – đường 1 | 5,040.00 | 3,042.70 | 2007 |
185 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 4 – đường 1 | 5,040.00 | 3,042.70 | 2007 |
184 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 6 – đường 1 | 5,040.00 | 3,042.70 | 2007 |
183 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 26 – đường 9 | 4,946.00 | 2,845.00 | 2007 |
182 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 26a – đường 9 | 4,872.00 | 2,846.80 | 2007 |
181 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 26b – đường 9 | 4,292.00 | 2,463.80 | 2007 |
180 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 26c – đường 9 | 4,925.00 | 2,463.80 | 2007 |
179 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 26d – đường 9 | 4,925.00 | 2,466.80 | 2007 |
178 | Công ty Sợi An Việt | Lô 2-4 đường 7 | 8,964.00 | 1,012.60 | 2007 |
177 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 11B – đường 7 | 5,520.00 | 3,286.00 | 2007 |
176 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 11A – đường 7 | 5,860.00 | 3,883.00 | 2007 |
175 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 3 – đường 9 | 4,518.00 | 2,705.00 | 2007 |
174 | Công ty ôtô Quyền | Lô 2A – đường Đức Hòa Hạ | 10,473.62 | 5,307.21 | 2007 |
173 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 27 – đường 3 | 5,040.00 | 3,425.50 | 2007 |
172 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 28 – đường 1 | 5,040.00 | 3,975.50 | 2007 |
171 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 30 – đường 1 | 5,040.00 | 3,975.50 | 2007 |
170 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 28 – đường An Hạ | 4,872.00 | 2,890.30 | 2007 |
169 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 30 – đường An Hạ | 4,872.00 | 3,245.50 | 2007 |
168 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 32 – đường An Hạ | 4,872.00 | 3,245.50 | 2007 |
167 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 34 – đường An Hạ | 4,964.06 | 3,245.50 | 2007 |
166 | hà máy xử lý nước thải công xuất 9000 m3/ngày.đêm | Lô 8 đường Tân đức | 14,196.30 | 4,823.07 | 2007 |
165 | Cao ốc văn phòng 8 tầng | Lô 10 đường Đức Hòa Hạ | 18,473.42 | 10,224.00 | 2007 |
164 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 5 - Đường 9 | 4,518.00 | 2,728.00 | 2007 |
163 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 31 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,425.50 | 2007 |
162 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 28 - Đường 9 | 4,872.00 | 3,245.50 | 2007 |
161 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 34 - Đường 9 | 4,964.06 | 3,245.50 | 2007 |
160 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 4 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,335.50 | 2007 |
159 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 24 - đường 7 | 5,100.00 | 2,940.00 | 2007 |
158 | Công ty Liên Huy Hoàng | Lô 7 – đường 7 | 5,040.00 | 2,611.10 | 2007 |
157 | Công ty Vũ An | Lô 26 – đường 5 | 5,040.00 | 3,161.20 | 2007 |
156 | Công ty TNHH Thành Long | Lô 1A – đường 7 | 5,040.00 | 1,749.00 | 2007 |
155 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 1 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,425.50 | 2007 |
154 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 3 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,425.50 | 2007 |
153 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 32 - Đường 9 | 4,872.00 | 3,245.50 | 2007 |
152 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 30 - Đường 9 | 4,872.00 | 3,245.50 | 2007 |
151 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 2 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,333.50 | 2007 |
150 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 29 - Đường 3 | 5,040.00 | 3,425.50 | 2007 |
149 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 3 - Đường 5 | 5,040.00 | 3,440.50 | 2007 |
148 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 17 - Đường 9 | 5,100.00 | 3,442.00 | 2007 |
147 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 19 - Đường 9 | 5,100.00 | 3,442.00 | 2007 |
146 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 21 - Đường 9 | 5,100.00 | 3,442.00 | 2007 |
145 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 32 - Đường 1 | 5,040.00 | 3,333.50 | 2007 |
144 | Cổng chào Tân Đức – Hải Sơn | KCN Tân Đức – Hải Sơn | --------- | ---------------------- | 2007 |
143 | Cầu Tân Đức | KCN (Tân Đức GĐ 1) | ------ | ----------- | 2007 |
142 | Cụm 1-2-3 của 30 căn nhà liên kế (trích đoạn 2 căn nhà góc khu I1) | KDC Tân Đức (GĐ 1) | --- | ----- | 2007 |
141 | Nhà máy nước công suất 15.000m3/ngày.đêm | KCN Tân Đức (GĐ 1) | 6,978.00 | 2,240.50 | 2006 |
140 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 18 - đường 7 | 5,508.00 | 3,234.00 | 2006 |
139 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 22 - đường 7 | 5,100.00 | 2,940.00 | 2006 |
138 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 30 - đường 7 | 5,100.00 | 2,940.00 | 2006 |
137 | Công ty Paoyeng | Lô 8 – đường 7 | 13,044.00 | 9,085.98 | 2006 |
136 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 20 – đường 7 | 5,100.000 | 2,956.00 | 2006 |
135 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 1 – đường 5 | 5,040.00 | 2,955.50 | 2006 |
134 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 31 – đường 1 | 5,100.00 | 3,683.00 | 2006 |
133 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 15 – đường 1 | 7,638.02 | 5,452.00 | 2006 |
132 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 11 – đường 1 | 7,502.33 | 5,452.00 | 2006 |
131 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 9 – đường 1 | 6,910.20 | 4,959.85 | 2006 |
130 | Công ty Tam Thiên Tú | H. Tân Uyên, T. Bình Dương | 4,800.00 | 2,452.91 | 2006 |
129 | Cty Indo - Trans Logistics VN | Lô A12, KCN Hiệp Phước, TP. HCM | 13,811.00 | 13,810.96 | 2006 |
128 | Công ty TNHH Cát Hưng | Lô 12b-14a-14b-16-19a Đường 10, KCX Tân Thuận, TP. HCM | 6,000.00 | 4,149.24 | 2006 |
127 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 1 – đường 1 | 6,022.41 | 3,605.50 | 2006 |
126 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 3 – đường 1 | 6,134.13 | 4,416.50 | 2006 |
125 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 5 – đường 1 | 6,238.03 | 4,537.00 | 2006 |
124 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 7 – đường 1 | 6,341.92 | 4,537.00 | 2006 |
123 | Công ty Đức Phát BAKERY | Lô 22 Đ. Trung Tâm | 10,005.57 | 6,282.00 | 2006 |
122 | Công ty Quang Hưng | Lô 7-9 đường 1 | 7,623.00 | 4,707.50 | 2006 |
121 | Công ty Hồng Tiến Phát | Lô 1 đường 3 | 16,595.00 | 12,240.60 | 2006 |
120 | Công ty HINO Trường Long | Lô 46 đường 3 | 8,252.70 | 4,223.90 | 2006 |
119 | Công ty Long Duy Phát | Lô 22 đường S | 6,150.00 | 4,222.00 | 2006 |
118 | Công ty TNHH Ta-Shuan | Lô 11 đường 1 | 3,630.00 | 2,090.00 | 2006 |
117 | Công ty Nhật Nhật Nam | Lô 12-12A – đường 7 | 9,314.80 | 7,104.36 | 2006 |
116 | Công ty Tài Vy | Lô 33 – đường 1 | 3,623.00 | 3,078.40 | 2006 |
115 | Công ty TNHH Gia Đô | Lô 20 -22 Đ. Tân Tạo | 11,143.35 | 7,736.56 | 2005 |
114 | Cty TNHH Bao Bì Hồng Hà | Lô 2 đường 4 | 11,146.50 | 7,575.75 | 2005 |
113 | Công ty Phú Hoàng Gia | Lô 6 đường 7 | 6,600.00 | 4,593.90 | 2005 |
112 | Công ty Trần Hải Phước | Lô 22 đường 4 | 3,702.00 | 2,501.72 | 2005 |
111 | Nhà lưu trú công nhân | Khu 33,2671ha thuộc KCN Tân Tạo mở rộng | 15,500.00 | 1,844.50 | 2005 |
110 | Cty TNHH SX-TM Hiền Huy | Lô 19 Đ. Tân Tạo | 3,800.00 | 2,541.00 | 2005 |
109 | Trường PTCS Cấp I-II Tân Đức | KDC Tân Đức (GĐ1), huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 11,000.00 | 1,687.50 | 2005 |
108 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 32 - đường 7 | 5,100.00 | 2,940.00 | 2005 |
107 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 34 - đường 7 | 5,508.00 | 3,234.00 | 2005 |
106 | NM Chế Biến Thủy Sản XK Củ Chi – Công ty Cofidec | KCN Tân Quy, TP. Hồ Chí Minh | 31,980.00 | 13,224.00 | 2005 |
105 | Công ty Việt Thái Dương | Lô B04-02 đường 1, KCN Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, T.Long An | 7,136.00 | 4,885.62 | 2005 |
104 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 7 Đ. Nước Lên | 14,399.00 | 9,822.00 | 2004 |
103 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 27 đường 3 | 12,978.00 | 4,525.00 | 2004 |
102 | Công ty Thép T.V.P | Lô 62 - 64 đường 3 | 9,690.00 | 4,421.00 | 2004 |
101 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 3 đường 5A | 5,181.30 | 3,442.50 | 2004 |
100 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 21 đường 4 | 4,335.00 | 2,875.00 | 2004 |
99 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 12 Đ. Tân Tạo | 3,985.60 | 2,742.00 | 2004 |
98 | Công ty Đại Hoàng Phong | Lô 5 đường 5A | 3,886.00 | 2,550.00 | 2004 |
97 | Công ty Đại Thạnh | Lô 40 đường S | 4,000.50 | 2,458.20 | 2004 |
96 | Công ty Tuấn Lan | Lô 19 đường 3 | 3,090.00 | 2,139.39 | 2004 |
95 | Trạm khai thác nước ngầm công suất 80m3/giờ | Đường 1A, KCN Tân Tạo | 543.70 | 305.75 | 2004 |
94 | Nhà văn phòng – xưởng | Lô 4 – đường C | 7,289.44 | 3,772.00 | 2004 |
93 | Công ty Kho dược chuẩn GMP Đại Vy Phú | Tỉnh Bình Dương | 8,000.00 | 4,000.00 | 2003 |
92 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 39 đường 2 | 13,794.00 | 8,151.00 | 2003 |
91 | Công ty Thành Hải | Lô 25 đường 1 | 8,345.00 | 3,200.50 | 2003 |
90 | Công ty Bảo Chinh | Lô 19 đường 4 | 4,335.00 | 2,890.00 | 2003 |
89 | Công ty Windows | Lô 18 đường 4 | 3,550.00 | 2,237.50 | 2003 |
88 | Công ty Duy Đạt Bổn | Lô 12 đường 4 | 3,300.00 | 2,148.00 | 2003 |
87 | Công ty Tân Long Phát | Lô 08 đường D | 1,410.00 | 848.00 | 2003 |
86 | Công ty Tân Nguyên Duyên | Lô 10 đường 4 | 2,800.00 | 1,700.50 | 2003 |
85 | Công ty Sách TB Trường học | Lô 2 đường 1A | 2,575.00 | 1,374.20 | 2003 |
84 | Công ty Minh Phúc | Lô 08 Đ. Tân Tạo | 3,886.00 | 2,655.00 | 2003 |
83 | Sân bãi – Nhà văn phòng | Lô 39-41-43 – đường 2 | 85,877.00 | 5,892.00 | 2003 |
82 | Cty Việt Nam Paiho (GĐ 1&2) | Lô 30-32-34 đường 3 | 21,170.00 | 16,588.44 | 2002 |
81 | Công ty KODA Việt Nam | Lô 1 đường 1A | 12,450.00 | 8,592.50 | 2002 |
80 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 37 đường 3 | 6,970.00 | 4,452.00 | 2002 |
79 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 36 đường 3 | 6,237.00 | 3,822.00 | 2002 |
78 | Trạm xử lý nước cấp 160m³/h | Lô 9A đường 7 | 3,345.00 | 326.07 | 2002 |
77 | Nhà văn phòng – nhà xưởng công ty CP Phương Nam | Lô 2-4-6 Đ. C (lô 6) | 30,943.78 | 3,965.44 | 2002 |
76 | Công ty Rồng Việt | Lô 50 đường 2 | 5,808.00 | 3,594.00 | 2002 |
75 | Công ty Scansia Sofa | Lô 3 đường 1A | 4,350.00 | 2,894.50 | 2002 |
74 | Công ty Cửu Long | Lô 57 đường 2 | 5,499.19 | 2,635.00 | 2002 |
73 | Công ty Supersoft | Lô 35 đường 3 | 3,485.00 | 2,200.00 | 2002 |
72 | Công ty Đại Sơn | Lô 39 đường 3 | 3,485.00 | 2,200.00 | 2002 |
71 | Công ty Đại Phúc | Lô 8 đường Song Hành | 3,060.00 | 1,990.80 | 2002 |
70 | Công ty Minh Hoàng | Lô 22 đường 1 | 2,899.44 | 1,954.30 | 2002 |
69 | Công ty Vĩnh Thuận | Lô 54 đường 3 | 3,165.00 | 1,790.00 | 2002 |
68 | Nhà ăn KCN Tân Tạo | Lô 10-12 đường C | 417.00 | 294.00 | 2002 |
67 | Trạm Y Tế Tân Tạo | Lô 2B đường 1A | 1,708.50 | 560.00 | 2002 |
66 | Công ty Trần Đà | Lô 40 đường 2 | 2,359.00 | 1,568.00 | 2002 |
65 | Công ty Nguyên Phát | Lô 20-22 – đường 3 | 32,283.00 | 22,982.00 | 2001 |
64 | Sân bãi Kho Ngoại Quan | Lô 21-23 – đường 1 | 19,800.00 | 19,800.00 | 2001 |
63 | Công ty LD Scansia Pacific | Lô 24-26-28-30 Đ.1 | 31,070.00 | 18,117.00 | 2001 |
62 | Công ty Thuốc lá Bến Thành | Lô 26 – đường 3 | 16,500.00 | 10,604.00 | 2001 |
61 | Cty Hoàng Chung (GĐ 1 & 2) | Lô 55 – đường 2 | 9,917.00 | 6,935.00 | 2001 |
60 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 45-47-49 đường 2 | 10,233.50 | 6,205.30 | 2001 |
59 | Công ty Liên Hiệp | Lô 2-4 – đường 3 | 7,425.00 | 4,374.50 | 2001 |
58 | Công ty May Đan Goodtop | Lô 54 – đường 2 | 4,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
57 | Công ty May Đan Goodtop | Lô 56 – đường 2 | 4,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
56 | Công ty TNHH Tai - Sun VN | Lô 18 – đường 1 | 4,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
55 | Công ty May Đan Goodtop | Lô 52 – đường 2 | 4,114.00 | 2,619.00 | 2001 |
54 | Công ty Phương Lợi | Lô 62 – đường 2 | 5,082.00 | 2,055.00 | 2001 |
53 | Công ty Long Châu | Lô 38 – đường 3 | 3,078.00 | 1,694.00 | 2001 |
52 | Công ty Song Tân | Lô 19 – đường 2 | 2,292.50 | 1,499.20 | 2001 |
51 | Công ty Tomboy | Lô 22A – đường 1 | 6,000.00 | 3,680.00 | 2001 |
50 | Công ty Việt Đức | Lô 20 – đường 1 | 5,520.00 | 3,388.00 | 2001 |
49 | Công ty Khải Đằng | Lô 19 – đường 1 | 4,477.00 | 2,984.00 | 2001 |
48 | Công ty Tân Úc Việt | Lô 60 đường 2 | 4,477.00 | 2,923.20 | 2001 |
47 | Công ty TNHH Hồng Hà | Lô 33 đường 2 | 4,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
46 | Công ty TNHH Sung Yu | Lô 35 đường 2 | 4,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
45 | Công ty TNHH Sung Yu | Lô 37 đường 2 | 44,114.00 | 2,610.00 | 2001 |
44 | Nhà văn phòng - nhà xưởng | Lô 16 đường 4 | 3,700.00 | 2,506.00 | 2001 |
43 | Trạm xử lý nước thải 6000m3/ngày.đêm | Lô 4 đường E | 10,000.00 | 2,159.00 | 2001 |
42 | Công ty S.C.C | Lô 9B đường C | 4,204.20 | 1,958.40 | 2001 |
41 | Công ty Yên Chi | Lô 15 đường 2 | 3,294.00 | 1,807.20 | 2001 |
40 | Công ty Hoàn Thành | Lô 29 đường 2 | 1,454.00 | 628.50 | 2001 |
39 | Công ty Tân Tuấn Kiệt | Lô 18 – đường C | 58,312.00 | 40,866.00 | 2001 |
38 | Công ty Hằng Phong | Lô 23 – đường 2 | 1,867.00 | 1,012.00 | 2000 |
37 | Công ty Khánh Lợi | Lô 44 – đường 3 | 1,568.00 | 1,021.80 | 2000 |
36 | Công ty Tân Thành | Lô 31 – đường 2 | 920.00 | 450.00 | 2000 |
35 | Cty TNHH Seil P.S Việt Nam | Lô 16 – đường 1 | 2,392.00 | 1,350.00 | 2000 |
34 | Công ty Đức Đạt | Lô 42 – đường 3 | 2,376.00 | 1,356.00 | 2000 |
33 | Công ty IFC | Lô 14-16-18 –đường S | 2,100.00 | 8,937.00 | 2000 |
32 | Công ty Phú Phong | Lô 4 – đường B | 1,065.00 | 6,799.00 | 2000 |
31 | Công ty Thịnh Khang | Lô 14-16 – đường 3 | 10,500.00 | 3,981.00 | 2000 |
30 | Kho Ngoại Quan 1 | Lô 21 – đường 1 | 3,900.00 | 1,040.60 | 2000 |
29 | Kho Ngoại Quan 2 | Lô 21 – đường 1 | 6,171.00 | 3,726.00 | 2000 |
28 | Công ty Nam Phát | Lô 17 – đường 3 | 4,996.00 | 3,186.00 | 2000 |
27 | Công ty Tường Khang | Lô 18 – đường 3 | 4,200.00 | 3,024.00 | 2000 |
26 | Công ty CP xây dựng Sài Gòn | Lô 9 – đường C | 3,567.00 | 2,475.00 | 2000 |
25 | Cty kim loại in ấn và Bao bì | Lô 7 – đường 2 | 3,604.00 | 2,438.40 | 2000 |
24 | Công ty Mô Tiến | Lô 12 – đường 3 | 5,250.00 | 2,237.66 | 2000 |
23 | Công ty Sunting Fashion VN | Lô 58 – đường 2 | 3,509.00 | 2,156.00 | 2000 |
22 | Công ty TNHH Bách Tùng | Lô 4A – đường 1 | 2,704.00 | 1,800.00 | 2000 |
21 | Công ty CP Giấy Tập Lệ Hoa | Lô 16A – đường 1 | 2,860.00 | 1,792.00 | 2000 |
20 | Công ty Tín Đạt | Lô 21 – đường 2 | 3,275.00 | 1,419.20 | 2000 |
19 | Xí Nghiệp giấy Phú Lâm | Lô 11 – đường 2, quận Bình Tân, Tp. HCM | 12,720.00 | 8,990.00 | 1999 |
18 | Công ty Bút Bi Thiên Long | Lô 6-8-10 – đường 3 | 10,500.00 | 3,981.00 | 1999 |
17 | Công ty Minh Kim Long | Lô 3 – đường B | 5,150.00 | 3,552.00 | 1999 |
16 | Công ty TNHH KODA VN | Lô 8 – đường 1 | 3,630.00 | 2,286.00 | 1999 |
15 | Công ty TNHH ROSSANO | Lô 10 – đường 1 | 3,630.00 | 2,286.00 | 1999 |
14 | Công ty TNHH Nhất Huê | Lô 6 – đường 1 | 3,300.00 | 2,250.00 | 1999 |
13 | Cty TNHH SX nhựa Hiện Đại | Lô 32 – đường 2 | 3,080.00 | 1,728.00 | 1999 |
12 | Cty TNHH Bình thủy Trí An | Lô 4 – đường 1 | 2,184.00 | 1,350.00 | 1999 |
11 | Cty TNHH Yih - Shin Piano | Lô 25 – đường 2 | 2,015.00 | 1,200.00 | 1999 |
10 | Cty TNHH Minh Nam | Lô 14 – đường 2 | 1,643.00 | 1,101.00 | 1999 |
9 | Công ty TNHH SX Tấn Phát | Lô 34 – đường 2 | 4,820.00 | 1,458.00 | 1999 |
8 | Công ty TNHH Tân Việt Tân | Lô 30 – đường 2 | 2,236.00 | 1,560.00 | 1999 |
7 | Công ty TNHH Vạn Hưng | Lô 6 – đường 2 | 2,310.00 | 1,591.52 | 1999 |
6 | DNTT SX TM Hiệp Thành | Lô 22 – đường 2 | 1,736.00 | 1,200.00 | 1999 |
5 | Công ty TNHH Ngân Hoàng | Lô 8-10 – đường 2 | 2,843.00 | 1,920.00 | 1999 |
4 | Cty TNHH Bao bì Quang Huy | Lô 28– đường 2 | 2,080.00 | 1,440.00 | 1999 |
3 | Chi cục Hải Quan Tân Tạo | Lô 21-23 đường 1 | 31,992.40 | 587.00 | 1999 |
2 | DNTN SX TM Hiệp Thành | Lô 24 – đường 2 | 1,820.00 | 1,200.00 | 1999 |
1 | Công ty Úc Á | Lô 12 – đường 2 | 1,540.00 | 864.00 | 1999 |
.... | .......................... | .......................... | ................. | ............... | ............ |
QUY HOẠCH :
STT | Tên công trình | Quy mô (Ha) | Năm thực hiện |
1 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 & 1/500 Khu dân cư Tân Đức (GĐ 1) | 74.48 | 2004 |
2 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 Khu công nghiệp Tân Đức (GĐ 1) | 213.38 | 2004 |
3 | Quy hoạch chi tiết khu công nghệ cao I3 | 8.70 | 2006 |
4 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 Khu Công Nghiệp Tân Đức (GĐ 2) | 270.3536 | 2007 |
5 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 & 1/500 Khu Dân Cư Tân Đức (GĐ 2) | 348.00 | 2007 |
6 | Quy hoạch chi tiết 1/500 Khu Công nghiệp Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi | 157.38 | 2007 |
7 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 Đảo Hải Âu, T. Kiên Giang | 199.70 | 2008 |
8 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 KCN Cơ khí – Năng lượng AGRIMECO | 196.82 | 2008 |
9 | Quy hoạch chi tiết 1/500 khu đô thị Hà Nam | 114.4625 | 2008 |
10 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu công nghiệp Hà Nam | 300.00 | 2008 |
11 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 KCN – Nhà máy nhiệt điện Kiên Lương | 3,247.00 | 2008 |
12 | Quy hoạch chi tiết 1/500 khu thương mại – dịch vụ Vina Universal Paradise, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | 60.299 | 2008 |
13 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 KCN, khu cụm cảng – Nhà máy xay xát – Nhà máy điện trấu Ita Rice – Huyện Vĩnh Hưng – Tỉnh Long An | 120.00 | 2008 |
14 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 KCN khu dân cư – nhà nghỉ cao cấp - Khu vui chơi giải trí – nhà máy nước Ita Rice – H. Vĩnh Hưng – Long An | 210.00 | 2008 |
15 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 & 1/500 Khu dân cư – Thương mại – Dịch vụ Tân An, Thị xã Tân An – tỉnh Long An | 52.6014 | 2008 |
16 | Quy hoạch tỷ lệ 1/2000 & 1/500 khu du lịch & phim trường Vina Universal (GĐ 1) | 532.5058 | 2009 |
17 | Quy hoạch chi tiết 1/500 Nghĩa trang Sơn Tịnh - Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi | 1.60 | 2009 |
18 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu đô thị khoa học - công nghệ & Tài chính Tân Tạo Hanel | 200.00 | 2009 |
19 | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu dân cư và tái định cư (GĐ 3) Khu đô thị mới Ba Hòn, H. Kiên Lương – T. Kiên Giang | 57.00 | 2009 |
20 |
Quy hoạch chi tiết 1/2000 & 1/500 Khu Trung Tâm Dịch vụ - Thương mại -giải trí E.city Tân Đức - Tỉnh Long An: - Khu căn hộ - Phim trường - Đại Học Tân Tạo (GĐ 2) - Đại học Y Dược |
167.5893 | 2010 |
21 | Quy hoạch chi tiết 1/500 nhà máy nước Tân Tạo - GĐ 1, công suất 100,000m3/ ngày đêm - Tỉnh Long An | 58.00 | 2010 |
22 | Quy hoạch chi tiết 1/500 Nhà máy nước Tân Tạo 2 - Tỉnh Hà Nam | 5.8970 | 2010 |
23 | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Cảng nước sâu Nam Du, xã An Sơn, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang | 642.0801 | 2010 |
24 | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu phụ trợ Trung tâm điện lực Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | 264.672 | 2011 |
25 | Quy hoạch chi tiết 1/500 Khu dân cư - Dịch vụ Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi | 161.6093 | 2011 |
26 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Bình Hòa Đông, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An. | 3,228.36 | 2012 |
27 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Bình Hòa Tây, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An | 4,533.36 | 2012 |
28 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Bình Thạnh, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An. | 4,865.08 | 2012 |
29 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Bình Tân, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An. | 1,328.04 | 2012 |
30 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Tân Thành, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An. | 3,547.31 | 2012 |
31 | Quy hoạch chung nông thôn mới xã Thạnh Trị, huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An. | 3,279.04 | 2012 |
32 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/500 chợ Thạnh Trị, xã Thạnh Trị, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An. | 4,431.00 | 2014 |
33 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỉ lệ 1/2000 KCN Tân Bình mở rộng, địa điểm: phường Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân | 22.75 | 2015 |
34 | Điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu B (Phần khu An Khang & Thịnh Vượng) – Khu đô thị ECITY Tân Đức, huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 124,2987 | 2017 |
35 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 quần thể KCN và thành phố khoa học Tân Tạo – Khu tái định cư, địa điểm: xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 30,4674 | 2017 |
36 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 quần thể KCN và thành phố khoa học Tân Tạo (Sài Gòn – Mekong), địa điểm: xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 200 | 2017 |
..... | ................................................. | ....... | ........ |
SAN NỀN
STT | Tên công trình | Địa chỉ | Quy mô (Ha) | Năm thực hiện |
1 | San nền Khu 106 , 5ha | KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM | 106.5 | 2002 |
2 | San nền Khu 83 ha | KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM | 83.00 | 2002 |
3 | San nền Khu 32ha | KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM | 32.00 | 2002 |
4 | San nền Khu 17,7ha | KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. HCM | 17.70 | 2002 |
5 | San nền KCN Tân Đức (GĐ 1) | Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 273.38 | 2005 |
6 | San nền KDC Tân Đức (GĐ 1) | Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 74.48 | 2005 |
7 | San nền KCN Tân Đức (GĐ 2) | Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 270.3536 | 2007 |
8 | San nền KDC Tân Đức (GĐ 2) | Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 348.00 | 2007 |
9 | San nền KCN Cơ khí – Năng lượng AGRIMECO | Huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | 196.82 | 2008 |
.... | ............................................ | ............................................... | .................. | ............ |
HỆ THỐNG GIAO THÔNG
KHU CÔNG NGHIỆP TÂN TẠO MỞ RỘNG
Khu 17.7 ha :
STT | Tên công trình | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Mặt đường | Lề đường | ||||
1 | Đường 4 | 172.50 | 2,430.18 | 1,089.00 | 2002 |
2 | Đường Nước Lên | 646.11 | 4,952.15 | 2,911.77 | 2003 |
3 | Đường 6 | 632.70 | 5,021.73 | 2,867.00 | 2003 |
4 | Đường B1 | 602.71 | 4,716.67 | 2,628.27 | 2003 |
5 | Đường A | 211.71 | 3,669.00 | 2,356.71 | 2003 |
6 | Đường Tân Tạo A | 220.25 | 3,031.97 | 1,402.85 | 2003 |
7 | Đường 5A | 157.31 | 1,544.32 | 1,110.70 | 2003 |
8 | Đường B3 | 457.00 | 5,940.78 | 3,277.49 | 2003 |
9 | Đường B2 | 252.00 | 1,739.63 | 1,086.62 | 2003 |
10 | Đường A1 | 107.50 | 912.56 | 870.84 | 2003 |
11 | Đường B4 | 230.82 | 1,663.68 | 731.00 | 2003 |
12 | Đường C2 | 144.00 | 1,034.92 | 727.02 | 2003 |
13 | Đường C1 | 161.72 | 1,131.90 | 519.27 | 2003 |
14 | Đường A3 | 97.50 | 627.92 | 430.10 | 2003 |
15 | Đường A2 | 65.56 | 421.18 | 234.42 | 2003 |
..... | ............................................... | ............... | ................................. | .............................. | ............. |
Khu 83 ha :
STT | Tên công trình | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Mặt đường | Lề đường | ||||
1 | Đường Nước Lên | 966.26 | 19,227.43 | 10,039.34 | 2002 |
2 | Đường 8 | 1,006.20 | 11,320.20 | 8,552.81 | 2002 |
3 | Đường 9 | 1,076.96 | 12,089.32 | 9,182.65 | 2002 |
4 | Đường 10 | 961.00 | 11,252.28 | 8,405.52 | 2002 |
5 | Đường 11 | 732.25 | 9,361.01 | 6,749.62 | 2002 |
6 | Đường Tân Tạo | 857.89 | 7,466.92 | 6,472.56 | 2002 |
7 | Đường 5B | 446.51 | 8,804.37 | 4,995.37 | 2002 |
.... | .............................................. | ...................... | .............................. | ............................ | .............. |
Khu 100 ha :
STT | Tên công trình | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Mặt đường | Lề đường | ||||
1 | Đường Trung Tâm | 1,037.00 | 15,665.28 | 11,469.43 | 2002 |
2 | Đường 5A | 1,270.00 | 17,117.41 | 11,315.72 | 2002 |
3 | Đường 7 | 1,160.00 | 12,760.00 | 10,440.00 | 2002 |
4 | Đường 4B | 736.00 | 1,522.06 | 9,635.25 | 2002 |
5 | Đường Tân Tạo A | 1,023.00 | 11,890.70 | 9,098.41 | 2002 |
6 | Đường Nước Lên | 690.00 | 5,640.86 | 5,284.11 | 2002 |
7 | Đường 5B | 280.00 | 5,040.00 | 3,360.00 | 2002 |
8 | Đường Tân Tạo | 285.00 | 4,922.84 | 3,220.96 | 2002 |
9 | Đường 4 | 285.00 | 2,979.29 | 2,413.86 | 2002 |
10 | Đường 4A | 220.00 | 2,420.00 | 1,980.00 | 2002 |
.... | .............................................. | ...................... | .............................. | ............................ | .............. |
KHU CÔNG NGHIỆP - DÂN CƯ - DỊCH VỤ TÂN ĐỨC ( TÂN TẠO 2 ) :
KCN Tân Đức ( GĐ 1) :
STT | Tên công trình | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Mặt đường | Lề đường | ||||
1 | Đường 1 | 1,294 | 16,168.30 | 13,073.78 | 2004 |
2 | Đường 2 | 1,364 | 17,536.59 | 13,259.40 | 2004 |
3 | Đường 3 | 1,472 | 19,257.89 | 15,097.31 | 2004 |
4 | Đường 4 | 1,364 | 24,294.47 | 16,397.56 | 2004 |
5 | Đường 5 | 1,628 | 29,609.13 | 23,185.06 | 2004 |
6 | Đường 6 | 1,094 | 13,895.45 | 10,645.21 | 2004 |
7 | Đường 7 | 1,746 | 22,373.87 | 17,513.87 | 2004 |
8 | Đường 9 | 1,792 | 23,214.26 | 17,901.60 | 2004 |
9 | Đ.Đức Hoà Hạ | 1,520 | 28,531.80 | 21,800.00 | 2004 |
10 | Đường Tân Đức | 1,267 | 32,352.74 | 657,752.25 | 2004 |
11 | Đường An Hạ | 1,727 | 35.328.99 | 29,347.01 | 2004 |
.... | .............................................. | ...................... | .............................. | ............................ | .............. |
Khu dân cư Tân Đức ( GĐ 1) :
STT | Tên công trình | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Năm thực hiện | |
Mặt đường | Lề đường | ||||
1 | Đường 1A | 784 | 13,427.70 | 9,479.82 | 2004 |
2 | Đường 14A | 855 | 9,976.06 | 8,980.73 | 2004 |
3 | Đường 14A1 | 199 | 1,653.46 | 1,397.95 | 2004 |
4 | Đường 14A2 | 134 | 1,298.91 | 1,091.41 | 2004 |
5 | Đường 14A3 | 199 | 1,653.46 | 1,397.95 | 2004 |
6 | Đường 14A4 | 262 | 2,352.07 | 1,925.91 | 2004 |
7 | Đường 14A5 | 66 | 731.46 | 622.54 | 2004 |
8 | Đường 15A | 855 | 11,106.20 | 8,785.24 | 2004 |
9 | Đường 15A1 | 265 | 1,499.46 | 1,390.54 | 2004 |
10 | Đường 15A2 | 328 | 3,060.41 | 3,494.58 | 2004 |
11 | Đường 15A3 | 194 | 1,485.15 | 1,192.99 | 2004 |
12 | Đường 16A | 930 | 13,597.90 | 11,291.60 | 2004 |
13 | Đường 16A1 | 527 | 3,915.59 | 3,332.23 | 2004 |
14 | Đường 16A2 | 720 | 6,192.02 | 7,730.04 | 2004 |
15 | Đường 16A3 | 130 | 1,112.22 | 1,073.77 | 2004 |
16 | Đường 16A4 | 194 | 1,499.46 | 1,390.54 | 2004 |
17 | Đường 17A | 855 | 9,622.55 | 10,321.90 | 2004 |
18 | Đường 23A | 859 | 9,580.34 | 10,535.02 | 2004 |
19 | Đường 23A1 | 450 | 3,588.02 | 3,132.99 | 2004 |
20 | Đường 23A2 | 524 | 4,516.06 | 5,469.36 | 2004 |
21 | Đường 23A3 | 194 | 1,498.44 | 1,391.10 | 2004 |
22 | Đường 23A4 | 194 | 1,499.46 | 1,390.54 | 2004 |
23 | Đường 24A | 859 | 12,929.45 | 10,632.80 | 2004 |
24 | Đường 24A1 | 130 | 1,206.49 | 1,064.30 | 2004 |
25 | Đường 24A2 | 524 | 4,416.90 | 5,511.23 | 2004 |
26 | Đường 24A3 | 130 | 1,115.40 | 1,070.59 | 2004 |
27 | Đường 24A4 | 260 | 2,184.29 | 2,830.69 | 2004 |
28 | Đường 25A | 859 | 9,703.20 | 10,571.26 | 2004 |
29 | Đường 25A1 | 784 | 5,743.05 | 5,024.57 | 2004 |
30 | Đường 25A2 | 325 | 2,457.69 | 2,190.18 | 2004 |
31 | Đường 25A3 | 391 | 3,242.65 | 4,131.24 | 2004 |
32 | Đường 25A4 | 718 | 5,630.74 | 4,672.42 | 2004 |
33 | Đường 25A5 | 130 | 1,215.98 | 1,054.28 | 2004 |
34 | Đường 25A6 | 130 | 1,215.98 | 1,054.47 | 2004 |
35 | Đường 35A | 812 | 6,664.37 | 9,724.63 | 2004 |
.... | .............................................. | ...................... | .............................. | ............................ | .............. |